Hub – Switch bộ chia mạng internet 5 port Tplink
5-Port 10/100Mbps Switch TP-LINK TL-SF1005D
– 5 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
– Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60%
– Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
– Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
– Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
– Thiết kế switching không bị chặn qua đó có thể chuyển tiếp và lọc các gói tin với lưu lượng truyền tải có tốc độ tối đa
– Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
– Các cổng Auto-negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) đem đến khả năng tích hợp thông minh giữa các phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps
– Thiết kế cắm vào là xài rất dễ dàng cài đặt
– 5 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
– Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60%
– Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
– Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
– Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex
– Thiết kế switching không bị chặn qua đó có thể chuyển tiếp và lọc các gói tin với lưu lượng truyền tải có tốc độ tối đa
– Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
– Các cổng Auto-negotiation (chiếm quyền điều khiển cáp) đem đến khả năng tích hợp thông minh giữa các phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps
– Thiết kế cắm vào là xài rất dễ dàng cài đặt
Đặc tính kỹ thuật
5 cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
Cấp Nguồn Bên Ngoài: 100-240VAC, 50/60Hz
Kích Cỡ (W X D X H): 4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Phương Thức Truyền
Các Chức Năng Nâng Cao
Công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng lên đến 60%
Kiểm soát luồng 802.3X, Áp suất
Tính năng Auto-Uplink ở mỗi cổng
Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 5 Cổng Tốc Độ 10/100Mbps
Cục sạc nguồn
Hướng dẫn sử dụng
System Requirements
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F ~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi