Loadcell pst keli-Cảm biến tải trọng chữ Z
Thông số kỹ thuật cảm biến lực PST hãng Keli
Model: PST
Tải trọng công suất (Kg): 10, 20, 30, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 500, 1t, 3t, 5t, 10t
Điện áp đầu vào khuyế cáo ( excitation, recomended ) 10~12 V
Điện áp đầu vào tối đa ( excitation, max): 15 V
Độ phân giải ( rated output ) : 400∓20(200~300kg, 1.2~10t) Ω
Sai số thiết bị ( combined error) : ∓0.03 %FS
Điện trở đầu vào ( input resistance ) : 400∓20(200~300kg, 1.2~10t) Ω
Điện trở đầu ra ( output resistance ): 352∓3 Ω
Điện trở cách điện ( insulation resistance ): ≥5000 Ω
Nhiệt độ vận hành ( temperature, operating ): -30~+70 oC
Độ dài dây dẫn ( cable length ): 2.6m(20~1000kg), 3m(1.2~10t) m
Cấp bảo vệ ( protection class ): IP65
Chất liệu cấu tạo ( material made ): Aluminium
Quá tải an toàn ( safe overload ): 120 %FS
Quá tải phá hủy ( ultimate overload ): 200 %FS
Trạng thái không tải ( zero Balance ): ∓1 %FS
TCO: ∓0.02 %F.S/10oC
TC SPAN: ∓0.02 %F.S/10oC
Model: PST
Tải trọng công suất (Kg): 10, 20, 30, 50, 75, 100, 150, 200, 300, 500, 1t, 3t, 5t, 10t
Điện áp đầu vào khuyế cáo ( excitation, recomended ) 10~12 V
Điện áp đầu vào tối đa ( excitation, max): 15 V
Độ phân giải ( rated output ) : 400∓20(200~300kg, 1.2~10t) Ω
Sai số thiết bị ( combined error) : ∓0.03 %FS
Điện trở đầu vào ( input resistance ) : 400∓20(200~300kg, 1.2~10t) Ω
Điện trở đầu ra ( output resistance ): 352∓3 Ω
Điện trở cách điện ( insulation resistance ): ≥5000 Ω
Nhiệt độ vận hành ( temperature, operating ): -30~+70 oC
Độ dài dây dẫn ( cable length ): 2.6m(20~1000kg), 3m(1.2~10t) m
Cấp bảo vệ ( protection class ): IP65
Chất liệu cấu tạo ( material made ): Aluminium
Quá tải an toàn ( safe overload ): 120 %FS
Quá tải phá hủy ( ultimate overload ): 200 %FS
Trạng thái không tải ( zero Balance ): ∓1 %FS
TCO: ∓0.02 %F.S/10oC
TC SPAN: ∓0.02 %F.S/10oC